Có 4 kết quả:

財務 cái wù ㄘㄞˊ ㄨˋ財物 cái wù ㄘㄞˊ ㄨˋ财务 cái wù ㄘㄞˊ ㄨˋ财物 cái wù ㄘㄞˊ ㄨˋ

1/4

Từ điển Trung-Anh

financial affairs

Từ điển Trung-Anh

(1) property
(2) belongings

Từ điển Trung-Anh

financial affairs

Từ điển Trung-Anh

(1) property
(2) belongings